Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mẹ có một chế độ ăn lành mạnh và cân bằng rất quan trọng giai đoạn mang thai và cho con bú. Việc kết hợp bú sữa mẹ và bú sữa bình trong những tuần đầu đời của bé có thể làm giảm khả năng tiết sữa mẹ và ảnh hưởng đến việc cho bé bú sữa mẹ sau đó. Vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế để đưa ra lựa chọn phù hợp về việc cho trẻ bú sữa và chế độ ăn uống.
Chọn nội dung bạn muốn đọc:
Khi chuẩn bị cho việc sinh nở, nhiều cha mẹ thường đặt câu hỏi:“Sinh thường hay sinh mổ tốt hơn?” Câu trả lời phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mẹ, vị trí của em bé và hoàn cảnh y tế cụ thể. Quyết định nên dựa trên thăm khám của bác sĩ sản khoa và các hướng dẫn thực hành của Hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) hay Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Sinh mổ là một phương pháp phẫu thuật thay thế cho sinh thường, có thể được lên kế hoạch trước hoặc tiến hành trong tình huống khẩn cấp. Phương pháp này có thể là cần thiết để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ lẫn bé, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro và ảnh hưởng lâu dài - bao gồm cả tác động đến khả năng miễn dịch của trẻ sơ sinh.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về sinh mổ là gì, những ưu nhược điểm của nó, và cách bố mẹ có thể hỗ trợ sức khỏe cho bé nếu con chào đời bằng phương pháp sinh mổ.
Sinh mổ | Sinh thường |
---|---|
ƯU ĐIỂM | |
|
|
Phương pháp sinh mổ là giải pháp cho các bà mẹ không thể sinh thường hoặc gặp khó khăn khi sinh thường. Em bé ra đời thông qua một vết rạch ở bụng và tử cung của người mẹ thay vì đi qua ngã âm đạo. Đa số ca mổ dùng gây tê tủy sống/ngoài màng cứng; toàn bộ thủ thuật thường kéo dài ~40–50 phút. Một số lý do mà mẹ không thể sinh thường:
Tìm hiểu thêm tại: Sinh mổ là gì và khi nào mẹ cần sinh mổ?
ƯU ĐIỂM | |
Sinh thường | Sinh mổ |
|
|
Sinh mổ | Sinh thường |
---|---|
NHƯỢC ĐIỂM | |
|
|
NHƯỢC ĐIỂM | |
Sinh thường | Sinh mổ |
|
|
Theo nghiên cứu trên 1,9 triệu trẻ em, so với trẻ sinh thường, trẻ sinh mổ có nguy cơ mắc suy giảm miễn dịch cao hơn 46%, nguy cơ mắc bệnh hen suyễn cao hơn 23%, và nguy cơ mắc bệnh viêm ruột mạn tính cao hơn 20%.
Tuy nhiên, mẹ cũng đừng quá lo lắng vì chúng ta có thể tăng cường khả năng miễn dịch cho trẻ bằng sữa mẹ. Đây là nguồn dinh dưỡng tốt nhất chứa các yếu tố giúp tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ, đặc biệt là các lợi khuẩn (probiotics) và chất xơ thức ăn cho lợi khuẩn (chất xơ prebiotic), sự kết hợp này tạo thành Synbiotic. Ngoài ra, da-kề-da và khởi bú trong 1 giờ đầu (kể cả sau mổ khi an toàn) cũng giúp hỗ trợ miễn dịch tự nhiên qua sữa mẹ.
Khám phá cách Synbiotic giúp bé tăng cường đề kháng ngay từ đầu.
Sữa mẹ là tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ; chỉ dùng sản phẩm thay thế khi có chỉ định của nhân viên y tế hoặc vui lòng tham khảo ý kiến của nhân viên y tế khi sử dụng sản phẩm công thức thay thế.
1. ACOG. First and Second Stage Labor Management (Clinical Practice Guideline, 2024).
https://www.acog.org/clinical/clinical-guidance/clinical-practice-guideline/articles/2024/01/first-and-second-stage-labor-management
2. ACOG. Cesarean Birth – Tài liệu dành cho người bệnh.
https://www.acog.org/womens-health/faqs/cesarean-birth
3. NHS/UK. Caesarean section – what happens / duration ~40–50 minutes.
https://www.nhs.uk/tests-and-treatments/caesarean-section/what-happens/
4. ACOG. Practice Bulletin: Use of Prophylactic Antibiotics in Labor and Delivery; WHO 2021 Recommendation on prophylactic antibiotics for caesarean section; ASHP Surgical Prophylaxis timing (≤60 phút trước rạch da).
https://www.acog.org/clinical/clinical-guidance/practice-bulletin/articles/2018/09/use-of-prophylactic-antibiotics-in-labor-and-delivery
https://www.who.int/publications/i/item/9789240028012
https://www.ashp.org/surgical-guidelines?
5. ACOG. Practice Bulletin No.183: Postpartum Hemorrhage – định nghĩa mất máu bất thường (>500 mL sinh thường; thường >1.000 mL mổ).
https://tjodistanbul.org/uploads/postpartum-hemorrhage-number-183-october-2017.pdf
6. RCOG. Green-top Guideline No.27a: Placenta Praevia & Placenta Accreta – Diagnosis and Management; ACOG Obstetric Care Consensus: Placenta Accreta Spectrum.
https://www.rcog.org.uk/guidance/browse-all-guidance/green-top-guidelines/placenta-praevia-and-placenta-accreta-diagnosis-and-management-green-top-guideline-no-27a/
7. RCOG. Green-top Guideline No.45: Birth After Previous Caesarean (VBAC) – nguy cơ vỡ tử cung ≈0,5%.
https://www.rcog.org.uk/media/kpkjwd5h/gtg_45.pdf
8. ACOG. External Cephalic Version (Practice Bulletin No.221, 2020) – cân nhắc ECV khi ngôi mông.
https://tjodistanbul.org/uploads/external-cephalic-version-number-221.pdf?
9. WHO/UNICEF. Early initiation of breastfeeding; Baby-Friendly Hospital Initiative (2018) – khuyến nghị da-kề-da và bú sớm (kể cả sau mổ khi an toàn).
https://www.unicef.org/media/95191/file/Baby-friendly-hospital-initiative-implementation-guidance-2018.pdf
10. Sevelsted A. Pediatrics 2015;135(1):e92–e98 – mối liên quan sinh mổ với rối loạn miễn dịch mạn/hen/IBD.
Cesarean section and chronic immune disorders - PubMed
11. Zhang C. Frontiers in Microbiology 2021 – tổng quan ảnh hưởng đường sinh lên hệ vi sinh.
https://www.frontiersin.org/journals/microbiology/articles/10.3389/fmicb.2021.724449/full
12. Cochrane 2025. Probiotics in infants for prevention of allergic disease – hiệu quả hạn chế; bằng chứng về synbiotic còn không chắc chắn.
https://www.cochrane.org/evidence/CD006475_does-giving-probiotic-supplement-infants-reduce-allergies
13. Carpay NC. PLOS ONE 2022 – tổng quan hệ vi sinh ở trẻ sinh mổ và tác động của pre/pro/synbiotic.
https://www.cochrane.org/evidence/CD006475_does-giving-probiotic-supplement-infants-reduce-allergies
14. NHS Inform/NIDirect – cảm giác “kéo, ấn” khi mổ dưới tê vùng (không đau sắc bén).
https://www.nidirect.gov.uk/articles/giving-birth-caesarean-section
Chúng tôi luôn sẵn sàng để tư vấn và giải đáp những thắc mắc của mẹ về vấn đề chăm sóc và dinh dưỡng cho bé.